Có 1 kết quả:
陡然 dǒu rán ㄉㄡˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) unexpectedly
(3) abruptly
(4) precipitously
(5) stumbling
(2) unexpectedly
(3) abruptly
(4) precipitously
(5) stumbling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0